Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đời người
[đời người]
|
human life; human existence
It is rare that human life exceeds a hundred years
Work of a lifetime
To last a lifetime